Động Kinh

Động kinh là một tình trạng nguy hiểm đối với bệnh nhân có thể gây ảnh hưởng lên tính mạn. Vì vậy chúng ta cần phải nhận biết được cơn động kinh, cách xử trí cơn động kinh và phải đưa đến cơ sở y tế gần nhất

Bác sĩ Nguyễn Thành An

8/17/20247 min read

Định Nghĩa Cơn Động Kinh

Bộ não của chúng ta chứa hàng triệu tế bào thần kinh, có nhiệm vụ tạo ra và nhận các xung điện để giao tiếp với nhau. Khi xảy ra cơn động kinh, hoạt động điện của não trở nên bất thường và quá mức, có thể dẫn đến thay đổi trong ý thức, hành vi và/hoặc các chuyển động không bình thường. Cơn động kinh có thể kéo dài từ vài giây đến vài phút.

Triệu Chứng Của Cơn Động Kinh

Cơn động kinh có thể biểu hiện qua nhiều hình thức khác nhau. Một trong những loại phổ biến nhất là co giật, thường gọi là cơn động kinh co cứng-co giật. Trong trường hợp này, bệnh nhân có thể gồng cứng người và co giật cơ, và có thể xảy ra hiện tượng cắn lưỡi hoặc sùi bọt mép.

Các loại cơn động kinh khác ít gây chú ý hơn có thể chỉ bao gồm các chuyển động nhỏ như run rẩy ở một tay hoặc một phần của mặt, hoặc bệnh nhân đột ngột dừng lại và nhìn chằm chằm trong vài giây, hoặc có hành động nhai hoặc chép miệng.

Đôi khi, cơn động kinh chỉ biểu hiện qua cảm giác mà chỉ bệnh nhân cảm nhận được, chẳng hạn như cảm giác khó chịu ở bụng, sợ hãi hoặc cảm nhận mùi khó chịu.

Nguyên Nhân Gây Cơn Động Kinh

  1. Bệnh Động Kinh Bệnh động kinh là tình trạng có nguy cơ tái phát cơn động kinh thường xuyên. Không phải tất cả những người trải qua cơn động kinh đều mắc bệnh động kinh. Bệnh động kinh gây ra rối loạn hoạt động điện não liên tục.

Các Nguyên Nhân Gây Bệnh Động Kinh:

  1. Tổn Thương Cấu Trúc Não: Cấu trúc não bất thường có thể thấy qua hình ảnh học hoặc từ kết quả điện não đồ.

    • Tổn thương mắc phải (như đột quỵ, thiếu oxy, chấn thương, nhiễm trùng)

    • Tổn thương do di truyền (dị dạng phát triển vỏ não, đột biến gen gây bệnh tuberous sclerosis)

  2. Nhiễm Trùng: Nhiễm trùng kéo dài có thể dẫn đến động kinh.

    • Ví dụ: Nhiễm trùng não như neurocysticercosis, sốt rét não, toxoplasmosis não, lao, HIV, viêm não do cytomegalovirus.

  3. Di Truyền: Các đột biến gen có thể góp phần gây ra động kinh, mặc dù nhiều đột biến vẫn chưa được hiểu rõ. Các thành viên trong gia đình có thể mang gen bất thường với mức độ biểu hiện khác nhau, hoặc có thể không di truyền từ cha mẹ.

  4. Nguyên Nhân Chuyển Hóa: Một số rối loạn chuyển hóa có thể gây động kinh. Việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân chuyển hóa là quan trọng vì có những phương pháp điều trị đặc hiệu.

    • Ví dụ: Porphyria, thiếu folate não, rối loạn axit amin.

  5. Bệnh Lý Tự Miễn: Đây là các nguyên nhân tự miễn có triệu chứng chính là cơn động kinh, với bằng chứng viêm hệ thần kinh trung ương do tự miễn.

    • Ví dụ: Viêm não do kháng thể anti-NMDA, anti-LGI1.

  6. Nguyên Nhân Không Xác Định: Một số trường hợp không có nguyên nhân rõ ràng, và chẩn đoán có thể phụ thuộc vào cơ sở vật chất và trình độ của cơ sở y tế.

  7. Cơn Động Kinh Có Yếu Tố Khởi Phát: Các yếu tố như thuốc, cai rượu, hạ đường huyết có thể gây cơn động kinh tạm thời, không phải do bệnh động kinh.

Chẩn Đoán Cơn Động Kinh

Thông tin từ bệnh nhân hoặc gia đình rất quan trọng trong quá trình chẩn đoán. Bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bổ sung như:

  • Xét Nghiệm Máu: Xác định nguyên nhân hoặc loại cơn động kinh.

  • Chọc Dò Dịch Não Tủy: Để kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng nếu có sốt.

  • Điện Não Đồ (EEG): Kiểm tra hoạt động điện bất thường của não. Có thể sử dụng kích thích ánh sáng hoặc tăng thông khí để làm rõ bất thường.

  • Hình Ảnh Não (MRI hoặc CT Scan): Xác định u não, đột quỵ, hoặc các bất thường cấu trúc khác. Tuy nhiên, hình ảnh não có thể bình thường ở một số trường hợp.

Điều Trị Cơn Động Kinh

Điều trị phụ thuộc vào loại cơn động kinh và nguyên nhân cơ bản. Ví dụ, nếu cơn động kinh do nhiễm trùng, điều trị nhiễm trùng có thể ngăn ngừa cơn động kinh thêm.

  • Thuốc Chống Động Kinh: Thường bắt đầu khi bệnh nhân có ít nhất 2 cơn động kinh không liên quan đến yếu tố khởi phát cấp tính. Một số yếu tố tiên lượng nguy cơ tái phát bao gồm: tổn thương não trên MRI, sóng động kinh trên EEG, cơn xảy ra trong giấc ngủ.

  • Điều Trị Kèm: Nếu thuốc không hiệu quả, có thể cần phối hợp với thuốc khác hoặc xem xét các phương pháp điều trị như phẫu thuật động kinh, kích thích thần kinh, hoặc thiết bị kích thích não.

  • Yếu Tố Thành Công: Sử dụng thuốc đúng cách, không quên liều, thông báo tác dụng phụ với bác sĩ, và điều trị các bệnh lý kèm theo.

Tác Dụng Phụ

  • Tác Dụng Phụ Của Thuốc: Có thể bao gồm trầm cảm, dị ứng da (hội chứng Steven Johnson), loãng xương.

  • Theo Dõi Tốt: Cần theo dõi thường xuyên, điều chỉnh liều, và thận trọng khi sử dụng thuốc bổ sung hoặc các thảo dược.

Thay Đổi Lối Sống

  • Nhật Ký Cơn Động Kinh: Ghi nhận các cơn động kinh, yếu tố khởi phát, và tác dụng phụ của thuốc.

  • Tái Khám Định Kỳ: Theo dõi hiệu quả thuốc, tác dụng phụ, và chức năng gan thận.

Động Kinh và Thai Kỳ

Nếu có kế hoạch mang thai hoặc đang mang thai, thông báo bác sĩ để điều chỉnh thuốc và bổ sung acid folic.

An Toàn Khi Lái Xe

Tránh lái xe trong vòng 6 tháng sau cơn động kinh. Sử dụng phương tiện công cộng hoặc nhờ người khác lái xe.

Vấn Đề Sử Dụng Rượu

Có thể uống rượu với mức độ vừa phải, nhưng cần tránh uống quá nhiều để giảm nguy cơ cơn động kinh tái phát.

Đột Tử Trong Bệnh Động Kinh (SUDEP)

Tỉ lệ đột tử trong động kinh rất thấp nhưng nguy hiểm. Kiểm soát cơn động kinh và xem xét các biện pháp phòng ngừa.

Các Bệnh Lý Kèm Theo

Cần phát hiện và điều trị các rối loạn tâm lý, tâm thần, học tập, vận động, và các vấn đề khác liên quan đến động kinh.